So sánh xe
Nội dung so sánh xe

So sánh xe
(Tối đa 3 xe)
- Kiểu xe
- Độ cao yên
- Khối lượng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu
- Dung tích bình xăng
- Công suất tối đa
- Moment cực đại
- Dung tích xy-lanh
- Tỷ số nén
- Dài x Rộng x Cao
- Khoảng cách trục bánh xe
- Khoảng sáng gầm xe
- Phuộc trước
- Phuộc sau
- Dung tích nhớt máy
- Hộp số
- Hệ thống khởi động
- Đường kính x Hành trình pít tông
- Xe côn tay
- 795 mm
- 123 kg
- 2,59 l/100km*
- 4,5 lít
- 11,5 kW/9000 vòng/phút
- 13,5 N.m/7000 vòng/phút
- 149,2 cm3
- 11,3:1
- 2013 x 725 x 1075 mm
- 1277 mm
- 153 mm
- Ống lồng, giảm chấn thủy lực
- Lò xo trụ đơn
- Dung tích nhớt máy
- Hộp số
- Điện
- 57,30 mm x 57,84 mm