So sánh xe
Nội dung so sánh xe
So sánh xe
(Tối đa 3 xe)
- Phân khối
- Độ cao yên
- Khối lượng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu
- Dung tích bình xăng
- Loại động cơ
- Công suất tối đa
- Moment cực đại
- Dung tích xy-lanh
- Tỷ số nén
- Dài x Rộng x Cao
- Khoảng cách trục bánh xe
- Khoảng sáng gầm xe
- Kích cỡ lốp trước/ sau
- Phuộc trước
- Phuộc sau
- Dung tích nhớt máy
- Hộp số
- Hệ thống khởi động
- Đường kính x Hành trình pít tông
- Loại truyền động
- Hệ thống truyền lực
- 110cc
- 760mm
- 98 Kg (Bản thể thao) 97Kg (Bản đặc biệt và tiêu chuẩn)
- 1,56 L/100 km
- 4,0 L
- Xăng, 4 kỳ, 1 xilanh, làm mát bằng không khí
- 6,46 kW / 7.500 vòng/phút
- 8,70 Nm/6.000 vòng/phút
- 109,2 cm3
- 9,3 : 1
- 1922 mm x 709 mm x 1082 mm (Bản thể thao & đặc biệt) 1922 mm x 698 mmx 1082 mm (Bản tiêu chuẩn)
- 1227 mm
- 135mm
- Lốp trước: 70/90 - 17 M/C 38P Lốp sau: 80/90 - 17 M/C 50P
- Ống lồng, giảm chấn thủy lực
- Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
- 0,8 lít khi thay nhớt 1,0 lít khi rã máy
- Cơ khí, 4 số tròn
- Đạp chân/Điện
- 50,0 x 55,6 mm
- Loại truyền động
- Hệ thống truyền lực