So sánh xe
Nội dung so sánh xe
So sánh xe
(Tối đa 3 xe)
- Kiểu xe
- Phân khối
- Độ cao yên
- Khối lượng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu
- Dung tích bình xăng
- Loại động cơ
- Công suất tối đa
- Moment cực đại
- Dung tích xy-lanh
- Tỷ số nén
- Dài x Rộng x Cao
- Khoảng cách trục bánh xe
- Khoảng sáng gầm xe
- Kích cỡ lốp trước/ sau
- Phuộc trước
- Phuộc sau
- Dung tích nhớt máy
- Hệ thống khởi động
- Đường kính x Hành trình pít tông
- Loại truyền động
- Xe số
- 110cc
- 770 mm
- 96 kg
- 1,72 l/100km
- 3,7 L
- 4 kỳ, 1 xilanh, làm mát bằng không khí
- 6,12 kW/ 7.500 vòng/ phút
- 8,44 Nm/ 5.500 vòng/ phút
- 109,2 cm3
- 10,0:1
- 1.913 mm x 689 mm x 1.076 mm
- 1.224 mm
- 134 mm
- Lốp trước 70/90-17M/C 38P Lốp sau 80/90-17M/C 50P
- Ống lồng, giảm chấn thủy lực
- Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
- Sau khi xả 0,8 L Sau khi rã máy 1,0 L
- Điện
- 50,0 x 55,6 mm
- Cơ khí, 4 số tròn