• Search
Giờ mở cửa 7h15 - 18h00
Số 87 Phố Chùa Thông Phường Sơn Lộc, TX Sơn Tây, TP Hà Nội
Tổng đài CSKH: 1800 545452
Hotline bán hàng: 0982752155

So sánh xe

Nội dung so sánh xe

So sánh xe

(Tối đa 3 xe)
  • Kiểu xe
  • Phân khối
  • Độ cao yên
  • Khối lượng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu
  • Dung tích bình xăng
  • Loại động cơ
  • Công suất tối đa
  • Moment cực đại
  • Dung tích xy-lanh
  • Tỷ số nén
  • Dài x Rộng x Cao
  • Khoảng cách trục bánh xe
  • Khoảng sáng gầm xe
  • Kích cỡ lốp trước/ sau
  • Phuộc trước
  • Phuộc sau
  • Dung tích nhớt máy
  • Hệ thống khởi động
  • Đường kính x Hành trình pít tông
  • Loại truyền động
  • Xe số
  • 110cc
  • 770 mm
  • 96 kg
  • 1,72 l/100km
  • 3,7 L
  • 4 kỳ, 1 xilanh, làm mát bằng không khí
  • 6,12 kW/ 7.500 vòng/ phút
  • 8,44 Nm/ 5.500 vòng/ phút
  • 109,2 cm3
  • 10,0:1
  • 1.913 mm x 689 mm x 1.076 mm
  • 1.224 mm
  • 134 mm
  • Lốp trước 70/90-17M/C 38P Lốp sau 80/90-17M/C 50P
  • Ống lồng, giảm chấn thủy lực
  • Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
  • Sau khi xả 0,8 L Sau khi rã máy 1,0 L
  • Điện
  • 50,0 x 55,6 mm
  • Cơ khí, 4 số tròn
Số điện thoại tổng đài CSKH: