So sánh xe
Nội dung so sánh xe
So sánh xe
(Tối đa 3 xe)
- Kiểu xe
- Phân khối
- Độ cao yên
- Khối lượng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu
- Dung tích bình xăng
- Loại động cơ
- Công suất tối đa
- Moment cực đại
- Dung tích xy-lanh
- Tỷ số nén
- Dài x Rộng x Cao
- Khoảng cách trục bánh xe
- Khoảng sáng gầm xe
- Kích cỡ lốp trước/ sau
- Phuộc trước
- Phuộc sau
- Dung tích nhớt máy
- Hệ thống khởi động
- Đường kính x Hành trình pít tông
- Loại truyền động
- Xe ga
- 110cc
- 785 mm
- 98 kg
- 1,85L/100km
- 4,9 L
- 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí
- 6,59kW/7.500rpm
- 9,29 N.m/6.000 rpm
- 109,5 cm3
- 10,0 : 1
- 1.925mm x 686mm x 1.126mm
- 1.277 mm
- 130 mm
- 80/90-16M/C 43P 90/90-14M/C 46P
- Ống lồng, giảm chấn thủy lực
- Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực
- Sau khi xả 0,65 L Sau khi rã máy 0,8 L
- Điện
- 47,0 x 63,1 mm
- Dây đai, biến thiên vô cấp