So sánh xe
Nội dung so sánh xe
So sánh xe
(Tối đa 3 xe)
- Phân khối
- Độ cao yên
- Khối lượng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu
- Dung tích bình xăng
- Loại động cơ
- Moment cực đại
- Dung tích xy-lanh
- Tỷ số nén
- Dài x Rộng x Cao
- Khoảng cách trục bánh xe
- Khoảng sáng gầm xe
- Kích cỡ lốp trước/ sau
- Phuộc trước
- Phuộc sau
- Dung tích nhớt máy
- Hộp số
- Hệ thống khởi động
- Đường kính x Hành trình pít tông
- Loại truyền động
- Hệ thống truyền lực
- 125cc
- 765 mm
- 116 kg
- 2,12 lít/100km
- 5,6 lít
- Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng
- 11,7 N.m/5000 vòng/phút
- 124,8 cc
- 11,5:1
- 1,950x669x1,100 mm
- 1,304 mm
- 151 mm
- Lốp trước 80/90-16M/C 43P Lốp sau 100/90-14M/C 57P
- Ống lồng, giảm chấn thủy lực
- Phuộc đơn
- Dung tích nhớt máy
- Hộp số
- Điện
- 53,5 x 55,5 mm
- Tự động, vô cấp
- Hệ thống truyền lực