• Search
Giờ mở cửa 7h15 - 18h00
Số 52 Phố Chùa Thông Phường Sơn Tây, TP Hà Nội
Tổng đài CSKH: 1800 545452
Hotline bán hàng: 0982752155

So sánh xe

Nội dung so sánh xe

So sánh xe

(Tối đa 3 xe)
  • Độ cao yên
  • Khối lượng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu
  • Dung tích bình xăng
  • Công suất tối đa
  • Moment cực đại
  • Dung tích xy-lanh
  • Tỷ số nén
  • Dài x Rộng x Cao
  • Khoảng cách trục bánh xe
  • Khoảng sáng gầm xe
  • Kích cỡ lốp trước/ sau
  • Phuộc trước
  • Phuộc sau
  • Dung tích nhớt máy
  • Hệ thống khởi động
  • Đường kính x Hành trình pít tông
  • Loại truyền động
  • 799mm
  • 134 kg
  • 2,34 Lít /100km
  • 7 lít
  • 12,4kW/8.500 vòng/phút
  • 14,8N.m / 6.500 vòng/phút
  • 156,9cm³
  • 12,0:1
  • 2.090mm x 739mm x 1.156mm
  • 1.353mm
  • 146mm
  • 100/80 - 16 M/C 50P 120/80 - 16 M/C 60P
  • Ống lồng, giảm chấn thủy lực
  • Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
  • Sau khi thay nhớt: 0,8 lít Sau khi thay nhớt và vệ sinh lưới lọc dầu: 0,85 lít Sau khi rã máy: 0,9 lít
  • Điện
  • 60,000mm x 55,502mm
  • Hệ thống truyền động đai
Số điện thoại tổng đài CSKH: