So sánh xe
Nội dung so sánh xe
So sánh xe
(Tối đa 3 xe)
- Độ cao yên
- Khối lượng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu
- Dung tích bình xăng
- Công suất tối đa
- Moment cực đại
- Dung tích xy-lanh
- Tỷ số nén
- Dài x Rộng x Cao
- Khoảng cách trục bánh xe
- Khoảng sáng gầm xe
- Kích cỡ lốp trước/ sau
- Phuộc trước
- Phuộc sau
- Dung tích nhớt máy
- Hệ thống khởi động
- Đường kính x Hành trình pít tông
- Loại truyền động
- 799mm
- 134 kg
- 2,34 Lít /100km
- 7 lít
- 12,4kW/8.500 vòng/phút
- 14,8N.m / 6.500 vòng/phút
- 156,9cm³
- 12,0:1
- 2.090mm x 739mm x 1.156mm
- 1.353mm
- 146mm
- 100/80 - 16 M/C 50P 120/80 - 16 M/C 60P
- Ống lồng, giảm chấn thủy lực
- Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
- Sau khi thay nhớt: 0,8 lít Sau khi thay nhớt và vệ sinh lưới lọc dầu: 0,85 lít Sau khi rã máy: 0,9 lít
- Điện
- 60,000mm x 55,502mm
- Hệ thống truyền động đai
