So sánh xe
Nội dung so sánh xe
So sánh xe
(Tối đa 3 xe)
- Mức tiêu thụ nhiên liệu
- Dung tích bình xăng
- Loại động cơ
- Công suất tối đa
- Moment cực đại
- Tỷ số nén
- Khoảng cách trục bánh xe
- Kích cỡ lốp trước/ sau
- Phuộc trước
- Dung tích nhớt máy
- Hệ thống khởi động
- Đường kính x Hành trình pít tông
- Loại truyền động
- 1,47 lít/100km
- 5,7 lít
- PGM-FI, 4 kỳ, 2 van, xy-lanh đơn, côn 4 số, làm mát bằng không khí
- 6,9 kW/7.000 vòng/phút
- 10,6 Nm/5.500 vòng/phút
- 9,3:1
- 1.199mm
- Trước: 120/70-12 51L Không săm Sau: 130/70-12 56L Không săm
- Giảm xóc hành trình ngược
- 0,9 lít khi thay dầu 1,1 lít khi rã máy
- Điện
- 52,4mm x 57,9mm
- Côn tay 4 số