So sánh xe
Nội dung so sánh xe
So sánh xe
(Tối đa 3 xe)
- Kiểu xe
- Phân khối
- Độ cao yên
- Khối lượng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu
- Dung tích bình xăng
- Công suất tối đa
- Moment cực đại
- Dung tích xy-lanh
- Tỷ số nén
- Dài x Rộng x Cao
- Khoảng cách trục bánh xe
- Khoảng sáng gầm xe
- Kích cỡ lốp trước/ sau
- Phuộc trước
- Phuộc sau
- Dung tích nhớt máy
- Hệ thống khởi động
- Đường kính x Hành trình pít tông
- Loại truyền động
- Xe ga
- 125cc
- 760 mm
- 113 kg
- 2.1 lít/100km
- 6,0 lít
- 8,22kW/8500 vòng/ phút
- 11,7Nm/5250 vòng/ phút
- 109,2 cm3
- 11,5:1
- 1.844mm x 698mm x 1.132mm
- 1273 mm
- 140 mm
- Trước: 90/90-12 44J Sau: 100/90-10 56J
- Ống lồng
- Lò xo trụ
- Sau khi xả 0,8 lít Sau khi tháo lọc dầu 0.85 lít Sau khi rã máy 0.9 lít
- Khởi động điện
- 53,5 mm x 55,50 mm
- Truyền động đai
