So sánh xe
Nội dung so sánh xe
So sánh xe
(Tối đa 3 xe)
- Kiểu xe
- Phân khối
- Độ cao yên
- Khối lượng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu
- Dung tích bình xăng
- Loại động cơ
- Công suất tối đa
- Moment cực đại
- Dung tích xy-lanh
- Tỷ số nén
- Dài x Rộng x Cao
- Khoảng cách trục bánh xe
- Khoảng sáng gầm xe
- Kích cỡ lốp trước/ sau
- Phuộc trước
- Phuộc sau
- Dung tích nhớt máy
- Đường kính x Hành trình pít tông
- Loại truyền động
- Hệ thống truyền lực
- Xe ga
- 160
- 778 mm
- Tiêu chuẩn/ Cao cấp: 117 kg Đặc biệt/ Thể thao: 118 kg
- 2,20 lít/100km
- 5,5 L
- Xăng, 4 kỳ, 1 xy - lanh, làm mát bằng chất lỏng
- 11,3kW/8.500 vòng/phút
- 14,1 N・m/6.500 vòng/phút
- 156,9 cm³
- 12,0 : 1
- Tiêu chuẩn/ Cao cấp:1929 mmx678 mmx 1088 mm Đặc biệt/ Thể thao:1929 mmx695 mm x 1088 mm
- 1.278 mm
- 138 mm
- Lốp trước:100/80-14 M/C48P Lốp sau:120/70-14 M/C61P
- Ống lồng, giảm chấn thủy lực
- Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
- Khi thay dầu: 0.8 lít Khi tháo lọc dầu: 0.85 lít Khi tháo rã: 0.9 lít
- 60,0 x 55,5 mm
- Tự động, vô cấp
- Điện