• Search
Giờ mở cửa 7h15 - 18h00
Số 87 Phố Chùa Thông Phường Sơn Lộc, TX Sơn Tây, TP Hà Nội
Tổng đài CSKH: 1800 545452
Hotline bán hàng: 0982752155

So sánh xe

Nội dung so sánh xe

So sánh xe

(Tối đa 3 xe)
  • Kiểu xe
  • Phân khối
  • Độ cao yên
  • Khối lượng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu
  • Dung tích bình xăng
  • Loại động cơ
  • Công suất tối đa
  • Moment cực đại
  • Dung tích xy-lanh
  • Tỷ số nén
  • Dài x Rộng x Cao
  • Khoảng cách trục bánh xe
  • Khoảng sáng gầm xe
  • Kích cỡ lốp trước/ sau
  • Phuộc trước
  • Phuộc sau
  • Dung tích nhớt máy
  • Đường kính x Hành trình pít tông
  • Loại truyền động
  • Hệ thống truyền lực
  • Xe ga
  • 160
  • 778 mm
  • Tiêu chuẩn/ Cao cấp: 117 kg Đặc biệt/ Thể thao: 118 kg
  • 2,20 lít/100km
  • 5,5 L
  • Xăng, 4 kỳ, 1 xy - lanh, làm mát bằng chất lỏng
  • 11,3kW/8.500 vòng/phút
  • 14,1 N・m/6.500 vòng/phút
  • 156,9 cm³
  • 12,0 : 1
  • Tiêu chuẩn/ Cao cấp:1929 mmx678 mmx 1088 mm Đặc biệt/ Thể thao:1929 mmx695 mm x 1088 mm
  • 1.278 mm
  • 138 mm
  • Lốp trước:100/80-14 M/C48P Lốp sau:120/70-14 M/C61P
  • Ống lồng, giảm chấn thủy lực
  • Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
  • Khi thay dầu: 0.8 lít Khi tháo lọc dầu: 0.85 lít Khi tháo rã: 0.9 lít
  • 60,0 x 55,5 mm
  • Tự động, vô cấp
  • Điện
Số điện thoại tổng đài CSKH: