So sánh xe
Nội dung so sánh xe

So sánh xe
(Tối đa 3 xe)
- Độ cao yên
- Công suất tối đa
- Moment cực đại
- Dài x Rộng x Cao
- Khoảng cách trục bánh xe
- Khoảng sáng gầm xe
- Kích cỡ lốp trước/ sau
- Phuộc trước
- Phuộc sau
- 765 mm
- 6.0 kW / 3.500 vòng/phút
- 22 Nm / 2.300 vòng/phút
- 1.893 × 664 × 1.101mm
- 1.310 mm
- 143 mm
- Trước: 100/90 - 12 59J; Sau: 110/90 - 12 64J
- Ống lồng, giảm chấn thủy lực
- Cụm càng nhún