So sánh xe
Nội dung so sánh xe
So sánh xe
(Tối đa 3 xe)
- Kiểu xe
- Phân khối
- Độ cao yên
- Khối lượng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu
- Dung tích bình xăng
- Loại động cơ
- Công suất tối đa
- Moment cực đại
- Dung tích xy-lanh
- Tỷ số nén
- Dài x Rộng x Cao
- Khoảng cách trục bánh xe
- Khoảng sáng gầm xe
- Kích cỡ lốp trước/ sau
- Phuộc trước
- Phuộc sau
- Dung tích nhớt máy
- Hộp số
- Hệ thống khởi động
- Đường kính x Hành trình pít tông
- Loại truyền động
- Hệ thống truyền lực
- Xe Côn tay
- 150
- 788 mm
- 139kg
- 2,91l/100km**
- 12 lít
- 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng
- 12,6kW/9.000 vòng/phút
- 14,4Nm/7.000 vòng/phút
- 149,2 cm3
- 11,3:1
- 1.983 x 700 x 1.090 mm
- 1.312 mm
- 151 mm
- Trước: 100/80-17M/C Sau: 130/70-17M/C
- Ống lồng, giảm chấn thủy lực, hành trình ngược
- Lò xo trụ đơn sử dụng liên kết Pro-Link
- Sau khi xả 1,1 lít Sau khi rã máy 1,3 lít
- Cơ khí
- Điện
- 57,3 mm x 57,8 mm
- Loại truyền động
- Hệ thống truyền lực