• Search
Giờ mở cửa 7h15 - 18h00
Số 87 Phố Chùa Thông Phường Sơn Lộc, TX Sơn Tây, TP Hà Nội
Tổng đài CSKH: 1800 545452
Hotline bán hàng: 0982752155

So sánh xe

Nội dung so sánh xe

So sánh xe

(Tối đa 3 xe)
  • Phân khối
  • Độ cao yên
  • Khối lượng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu
  • Dung tích bình xăng
  • Loại động cơ
  • Công suất tối đa
  • Moment cực đại
  • Dung tích xy-lanh
  • Tỷ số nén
  • Dài x Rộng x Cao
  • Khoảng cách trục bánh xe
  • Khoảng sáng gầm xe
  • Kích cỡ lốp trước/ sau
  • Phuộc trước
  • Phuộc sau
  • Dung tích nhớt máy
  • Hộp số
  • Hệ thống khởi động
  • Đường kính x Hành trình pít tông
  • Loại truyền động
  • 125cc - 160cc
  • 775mm
  • 113 kg - 114kg
  • Air Blade 125: 2,14l/100km - Air Blade 160: 2,19l/100km
  • 4,4 lít
  • Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng chất lỏng
  • Air Blade 125: 8,75kW/8500 vòng/phút/ Air Blade 160: 11,2kW/8000 vòng/phút
  • Air Blade 125: 11,3 N.m/6500 vòng/phút - Air Blade 160: 14,6 N.m/6500 vòng/phút
  • Air Blade 125: 124,8cm3 - Air Blade 160: 156,9cm3
  • Air Blade 125: 11,5:1 - Air Blade 160: 12:1
  • Air Blade 125: 1.887mm x 687mm x 1.092mm - Air Blade 160: 1.890mm x 686mm x 1.116mm
  • 1.286mm
  • Air Blade 125: 141mm - Air Blade 160: 142mm
  • Air Blade 125: Lốp trước 80/90 - Lốp sau 90/90 Air - Blade 160: Lốp trước 90/80 - Lốp sau 100/80
  • Ống lồng, giảm chấn thủy lực
  • Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
  • 0,8 lít khi thay nhớt - 0,9 lít khi rã máy
  • Hộp số
  • Điện
  • Air Blade 125: 53,50mm x 55,50mm - Air Blade 160: 60,00mm x 55,50mm
  • Dây đai, biến thiên vô cấp
Số điện thoại tổng đài CSKH: