So sánh xe
Nội dung so sánh xe
So sánh xe
(Tối đa 3 xe)
- Phân khối
- Độ cao yên
- Khối lượng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu
- Dung tích bình xăng
- Loại động cơ
- Công suất tối đa
- Moment cực đại
- Dung tích xy-lanh
- Tỷ số nén
- Dài x Rộng x Cao
- Khoảng cách trục bánh xe
- Khoảng sáng gầm xe
- Kích cỡ lốp trước/ sau
- Phuộc trước
- Phuộc sau
- Dung tích nhớt máy
- Hộp số
- Hệ thống khởi động
- Đường kính x Hành trình pít tông
- Loại truyền động
- 125cc - 160cc
- 775mm
- 113 kg - 114kg
- Air Blade 125: 2,14l/100km - Air Blade 160: 2,19l/100km
- 4,4 lít
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng chất lỏng
- Air Blade 125: 8,75kW/8500 vòng/phút/ Air Blade 160: 11,2kW/8000 vòng/phút
- Air Blade 125: 11,3 N.m/6500 vòng/phút - Air Blade 160: 14,6 N.m/6500 vòng/phút
- Air Blade 125: 124,8cm3 - Air Blade 160: 156,9cm3
- Air Blade 125: 11,5:1 - Air Blade 160: 12:1
- Air Blade 125: 1.887mm x 687mm x 1.092mm - Air Blade 160: 1.890mm x 686mm x 1.116mm
- 1.286mm
- Air Blade 125: 141mm - Air Blade 160: 142mm
- Air Blade 125: Lốp trước 80/90 - Lốp sau 90/90 Air - Blade 160: Lốp trước 90/80 - Lốp sau 100/80
- Ống lồng, giảm chấn thủy lực
- Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
- 0,8 lít khi thay nhớt - 0,9 lít khi rã máy
- Hộp số
- Điện
- Air Blade 125: 53,50mm x 55,50mm - Air Blade 160: 60,00mm x 55,50mm
- Dây đai, biến thiên vô cấp